cánh sẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh sẻ+
- Crossed
- bắn chéo cánh sẻ
to lay a cross fire
- rào cánh sẻ
to build a fence with posts set crosswise
- bắn chéo cánh sẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh sẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cánh sẻ":
cảnh sắc cánh sẻ chánh sứ chính sách
Lượt xem: 607